hủy hoại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hủy hoại+ verb
- to main, to ruin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hủy hoại"
- Những từ có chứa "hủy hoại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 779